Kawasaki Z800 ABS 2015
Kawasaki Z800 ABS 2015 phiên bản Châu Âu về Việt Nam giá cực hấp dẫn tại Thưởng Motor
Giảm thuế nhập khẩu Kawasaki Z800 ABS 2015 về Việt Nam giá cực hấp dẫn
Theo thông tin mới nhất của Bộ tài chính là sẽ giảm thuế nhập khẩu các dòng xe phân khối lớn có dung tích từ 800cc trở lên. Thông tin đó như động lực tiếp thêm cho người đam mê xe Việt Nam sắm cho mình “xế cưng” phân khối lớn mà hằng ao ước. Thưởng Motor đã ngay lập tức nắm bắt nhu cầu đó và đã chính thức nhập về Việt Nam Kawasaki Z800 ABS 2015 phiên bản Châu Âu với giá mềm hơn so với ngày trước và khu vực. Showroom Thưởng Motor tự hào là đơn vị đầu tiên đưa về dòng xe đình đám này của Kawasaki ở khu vực miền Bắc với giá cả ưu đãi nhất và chính sách khuyến mại hấp dẫn nhất.
Hiện tại Thông qua đường hải quan chính ngạch, Thưởng Motor đang nhập về Việt Nam với số lượng khá lớn thỏa mãn anh em đam mê xe chơi. Khách hàng mua Kawasaki Z800 ABS 2015 phiên bản Châu Âu sẽ được trợ giá cực hấp dẫn chỉ 15.500 USD nếu quý khách đặt hàng trước khi xe về và khi về Showroom giá bán là 16.000 USD. Giá ở trên đã bao gồm các khuyến mại hấp dẫn : Bao bằng A2, giao xe tận nhà toàn quốc, hỗ trợ trọn gói các thủ tục đăng kí và nhiều khuyến mại hậu mãi bán hàng đi kèm.
Thông số kỹ thuật Kawasaki Z800 ABS 2015 phiên bản Châu Âu:
Kawasaki Z800 ABS 2015 là mẫu Nakedbike được ưa chuộng và thành công của hãng. Z800 được trang bị động cơ cỡ lớn 800cc, bộ khung và thân xe theo phong cách thể thao nhưng không làm mất đi tiêu chuẩn của 1 chiếc Nakedbike.
Kawasaki Z800 được trang bị động cơ 4 xy-lanh thẳng hàng với tổng dung tích là 806cc cho ra công suất 113 mã lực và momen xoắn cực đại đạt 83Nm. Tốc độ tối đa mà Kawasaki Z800 ABS 2015 đạt được là 240 km/h.
Chi tiết thông số kỹ thuật :
Loại Xe
|
Xe côn
|
Thông số chi tiết
|
|
Hãng sản xuất
|
Kawasaki
|
Động cơ
|
4 thì, 4 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
|
Dung tich xy lanh
|
806 cc
|
Tỷ số nén
|
11,9:1
|
Hộp số
|
6 cấp
|
Công suất tối đa
|
113 mã lực /10200rpm
|
Mô men cực đại
|
83 Nm / 8000rpm
|
Hệ thống truyền động,động cơ
|
|
Hệ thống khởi động
|
• Khởi động bằng điện
|
Hệ thống bôi trơn
|
Bơm dầu
|
Dầu nhớt động cơ
|
|
Bộ chế hoà khí
|
Phun xăng điện tử PGM-FI
|
Hệ thống đánh lửa
|
|
Hệ thống ly hợp
|
|
Kích thước,trọng lượng
|
|
Chiều dài (mm)
|
2100 mm
|
Chiều rộng (mm)
|
800 mm
|
Chiều cao (mm)
|
1050 mm
|
Độ cao yên xe
|
834mm
|
Trọng lượng
|
231 kg
|
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
|
1,380±15 mm
|
Khoảng cách gầm xe
|
160 mm
|
Phanh xe
|
|
Phanh trước
|
• ABS đĩa đôi
|
Phanh sau
|
• ABS đĩa đơn
|
Thông số khác
|
|
Dung tích bình xăng
|
17L
|
Bánh xe trước/ sau
|
110/140
|
Khung xe
|
Khung ống thép
|
Giảm xóc
|
|
Giảm xóc trước
|
• up-side-down
|
Giảm xóc sau
|
• Monosock
|
No comments:
Post a Comment